Dị ứng hóa chất là phản ứng bất thường của hệ miễn dịch khi tiếp xúc với các chất hóa học có trong môi trường xung quanh. Những chất này có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu, từ trong nhà, nơi làm việc, đến các sản phẩm gia dụng, thực phẩm, mỹ phẩm,... Khi tiếp xúc với hóa chất, cơ thể người kích hoạt hệ miễn dịch tấn công, dẫn đến các triệu chứng dị ứng. Hãy cùng DHG Pharma tìm hiểu chi tiết về dị ứng hoá chất cũng như cách điều trị qua bài viết dưới đây.
1. Nguyên nhân dị ứng hóa chất
Dị ứng hóa chất xảy ra khi hệ thống miễn dịch của bạn nhầm lẫn một chất bình thường như một mối đe dọa và phản ứng thái quá. Hệ thống miễn dịch tạo ra các kháng thể chống lại các chất đó và lưu trữ chúng trong máu. Khi bạn tiếp xúc với chất gây dị ứng ở lần tiếp theo, các kháng thể này sẽ giải phóng các hóa chất như histamine, gây ra các triệu chứng dị ứng.
Có nhiều loại hóa chất khác nhau có thể gây ra dị ứng, bao gồm: [1]
Chất gây kích ứng: Đây là những hóa chất có thể gây hại trực tiếp cho da, mắt hoặc hệ hô hấp, bất kể bạn có dị ứng hay không. Các chất gây kích ứng phổ biến bao gồm chất tẩy rửa mạnh, khói thuốc lá và hóa chất hồ bơi.
Chất gây dị ứng: Đây là những hóa chất mà hệ thống miễn dịch của một số người nhầm lẫn là mối đe dọa. Các chất gây dị ứng phổ biến bao gồm:
- Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng và mỹ phẩm.
- Thuốc: Penicillin, sulfonamide và một số loại thuốc khác.
- Hóa chất công nghiệp: Isocyanate, formaldehyde và epoxy.
- Cao su: Mủ cao su tự nhiên.
- Kim loại: Niken, coban và crom.

Dị ứng hóa chất là phản ứng bất thường của hệ miễn dịch khi tiếp xúc với các chất hóa học có trong môi trường xung quanh
2. Các chất phổ biến dễ gây dị ứng
Dưới đây là một số chất phổ biến dễ gây dị ứng: [2]
- Chất tạo mùi trong sản phẩm: Nước hoa, xà phòng, chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác thường chứa chất tạo mùi có thể gây dị ứng cho một số người. Các chất tạo mùi phổ biến gây dị ứng bao gồm limonene, linalool và citral.
- Kim loại: Niken, coban và crom là những kim loại phổ biến có thể gây dị ứng. Dị ứng kim loại thường xảy ra do tiếp xúc với đồ trang sức, khóa cài quần áo và các vật dụng kim loại khác.
- Chất làm sạch: Chất tẩy rửa, chất tẩy trắng và các chất làm sạch gia dụng khác thường chứa hóa chất có thể gây kích ứng da và gây dị ứng ở một số người. Các chất gây dị ứng phổ biến trong chất làm sạch bao gồm natri lauryl sulfate (SLS), chất tẩy trắng clo và amoniac.
- Chất làm mềm da: Chất làm mềm da được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da để giúp giữ ẩm cho da. Tuy nhiên, một số người bị dị ứng với các thành phần trong chất làm mềm da, chẳng hạn như lanolin, petrolatum và dầu khoáng.
- Axit: Các axit mạnh, chẳng hạn như axit clohydric và axit sunfuric, có thể gây kích ứng da và mắt. Tiếp xúc thường xuyên với axit cũng có thể dẫn đến dị ứng.

Chất tạo mùi trong sản phẩm nước hoa có thể là chất gây ra dị ứng hoá chất
3. Dấu hiệu khi bị dị ứng hóa chất
Da là một trong những bộ phận đầu tiên phát hiện ra dấu hiệu dị ứng hóa chất. Các triệu chứng thường xuất hiện sau 24 đến 48 giờ, nhưng cũng có thể muộn hơn, thậm chí lên đến một tuần sau khi tiếp xúc với hóa chất gây dị ứng. Mỗi người có thể có các biểu hiện dị ứng hóa chất khác nhau. Một số triệu chứng phổ biến nhất bao gồm: [3]
- Da đỏ: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của dị ứng hóa chất. Da có thể chuyển sang màu đỏ tươi hoặc hồng, tùy thuộc vào mức độ nhạy cảm của bạn.
- Vảy da: Các mảng vảy da nhỏ có thể xuất hiện trên vùng da bị ảnh hưởng.
- Mụn nước: Các mụn nước nhỏ, li ti có thể hình thành trên da và tiết ra dịch trong.
- Cảm giác nóng rát hoặc ngứa: Da có thể cảm thấy nóng rát hoặc ngứa dữ dội, khiến bạn muốn gãi liên tục.
- Sưng mắt, mặt và vùng sinh dục: Các vùng da này có thể bị sưng tấy, đặc biệt là khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất gây dị ứng.
- Nổi mề đay: Các mảng da sần, ngứa, màu hồng có thể xuất hiện trên da, thường đi kèm với cảm giác ngứa dữ dội.
- Độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời: Da dễ bị kích ứng và cháy nắng hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Da sạm, da sần sùi và nứt nẻ: Da có thể trở nên sẫm màu, sần sùi và nứt nẻ, đặc biệt là ở những vùng thường xuyên tiếp xúc với hóa chất.
Cần lưu ý rằng các triệu chứng dị ứng hóa chất có xu hướng trở nên nghiêm trọng hơn ở khu vực da tiếp xúc trực tiếp với chất gây dị ứng. Ví dụ, nếu bạn bị dị ứng hóa chất trên ngón tay và sau đó chạm vào mặt hoặc cổ, bạn cũng có thể bị dị ứng ở những vùng này.

Cảm giác nóng rát và ngứa ở các vùng da là nguyên nhân gây ra dị ứng hóa chất
4. Phương pháp điều trị dị ứng hóa chất
Điều trị dị ứng hóa chất tập trung vào hai mục tiêu chính: [4]
4.1. Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng
Đây là bước quan trọng nhất trong việc điều trị dị ứng hóa chất. Bạn cần xác định và loại bỏ hoàn toàn hoặc hạn chế tối đa tiếp xúc với chất gây dị ứng. Việc này có thể khó khăn, nhưng điều quan trọng là phải thực hiện để ngăn ngừa các triệu chứng dị ứng tái phát.
4.2. Kiểm soát các triệu chứng
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của dị ứng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị các biện pháp điều trị khác để kiểm soát các triệu chứng. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
- Thuốc kháng histamine: Thuốc này giúp giảm ngứa, sưng và nổi mề đay.

Telfor là thuốc điều trị dị ứng hóa chất của DHG Pharma
- Corticosteroid: Corticosteroid dạng bôi có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da. Corticosteroid dạng uống có thể được sử dụng trong trường hợp dị ứng nặng.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): NSAID như ibuprofen hoặc naproxen có thể giúp giảm đau và viêm.
- Thuốc chống nấm: Nếu dị ứng hóa chất dẫn đến nhiễm nấm da, bác sĩ có thể kê thuốc chống nấm.
- Liệu pháp miễn dịch: Trong trường hợp dị ứng nặng và tái phát thường xuyên, liệu pháp miễn dịch có thể được xem xét. Liệu pháp này giúp cơ thể dần dần thích nghi với chất gây dị ứng, giảm bớt phản ứng dị ứng trong tương lai.
Ngoài ra, một số biện pháp tự chăm sóc tại nhà cũng có thể giúp giảm bớt các triệu chứng dị ứng hóa chất, bao gồm: [4]
- Chườm mát: Chườm mát lên vùng da bị ảnh hưởng có thể giúp giảm ngứa và sưng.
- Tắm nước ấm: Tắm nước ấm với bột yến mạch hoặc baking soda có thể giúp làm dịu da.
- Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát: Tránh mặc quần áo bó sát hoặc làm từ chất liệu thô ráp có thể kích ứng da.
- Giữ ẩm cho da: Sử dụng kem dưỡng ẩm dịu nhẹ để giữ cho da mềm mại và giảm ngứa.
- Uống nhiều nước: Uống đủ nước giúp cơ thể đào thải độc tố và giảm bớt các triệu chứng dị ứng.

Uống đủ nước giúp cơ thể đào thải độc tố và giảm bớt các triệu chứng dị ứng
5. Điều trị dị ứng hóa chất với Telfor DHG Pharma
Thuốc điều trị dị ứng Telfor của DHG Pharma là giải pháp hiệu quả giúp người bị dị ứng hóa chất kiểm soát các triệu chứng khó chịu. Telfor là sản phẩm của Dược Hậu Giang, công ty Dược phẩm hàng đầu Việt Nam với 50 năm kinh nghiệm. Các sản phẩm của Dược Hậu Giang đều được đạt chuẩn JAPAN - GMP về chất lượng và độ an toàn, đảm bảo mang đến hiệu quả điều trị cao và an toàn cho người sử dụng.
Tác dụng của Telfor DHG Pharma:
- Hiệu quả điều trị cao: Telfor chứa thành phần chính là Fexofenadin, thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có khả năng ức chế hiệu quả hoạt động của Histamin - "chất dẫn truyền dị ứng" trong cơ thể, từ đó giúp giảm nhanh các triệu chứng dị ứng như: Hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, ngứa mắt, chảy nước mắt, nổi mề đay, dị ứng
- Tác dụng nhanh và kéo dài: Nhờ cơ chế gắn chậm vào thụ thể H1, Telfor mang lại tác dụng nhanh chóng chỉ sau 1 giờ sử dụng và duy trì hiệu quả trong suốt 24 giờ, giúp người bệnh thoải mái sinh hoạt mà không lo bị gián đoạn.
- An toàn và ít tác dụng phụ: Thuốc được bào chế theo công nghệ hiện đại, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Telfor không gây buồn ngủ, không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, do đó người bệnh có thể yên tâm sử dụng mà không lo gặp phải các tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Tiện lợi và dễ sử dụng: Telfor được bào chế dưới dạng viên nén, dễ dàng nuốt và có thể mang theo bên mình mọi lúc mọi nơi để sử dụng khi cần thiết.
Telfor DHG có 3 loại chính với hàm lượng hoạt chất Fexofenadin HCl khác nhau, phù hợp với mức độ dị ứng của người bệnh:
- <u>Telfor 60</u>: Mỗi viên chứa 60mg Fexofenadine HCl, phù hợp cho người bị dị ứng nhẹ đến trung bình. Liều dùng ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên x 2 lần/ngày.

Điều trị các triệu chứng nổi mề đay tự phát mạn tính: ngứa, nổi mẩn đỏ
<u>Telfor 120</u>: Mỗi viên chứa 120mg Fexofenadin HCl, tác dụng mạnh hơn Telfor 60, phù hợp cho người bị dị ứng mức độ trung bình đến nặng. Liều dùng: 1 viên x 1 lần/ngày.

Telfor 120 được sử dụng để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa và mề đay tự phát mạn tính
<u>Telfor 180</u>: Mỗi viên chứa 180mg Fexofenadine HCl, hàm lượng cao nhất, dành cho điều trị triệu chứng của bệnh mày đay mạn tính. Liều dùng: 1 viên x 1 lần/ ngày.

Mỗi viên Telfor 180 mg chứa 180 mg Fexofenadine Hydrochloride, thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai
Dị ứng hóa chất là vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nhiều nguy cơ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dị ứng hóa chất có thể được phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm thông tin về dị ứng hoá chất và cách điều trị.
Nguồn tham khảo:
Overview of Allergic Reactions: https://www.merckmanuals.com/home/immune-disorders/allergic-reactions-and-other-hypersensitivity-disorders/overview-of-allergic-reactions#Causes_v27305626 (Ngày truy cập: 1/7/2024).
Chemical Allergy: https://www.vasneezOverview of Allergic Reactions - Merck Manual Consumer Versioners.com/services/chemical-allergy#:~:text=A chemical allergy develops when,as allergic rhinitis and asthma. (Ngày truy cập: 1/7/2024).
Chemical Allergies: Shampoo, Cleaners, and More: https://www.webmd.com/allergies/chemical-allergies (Ngày truy cập: 1/7/2024).
Allergies: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/allergies/symptoms-causes/syc-20351497 (Ngày truy cập: 1/7/2024).